Có 1 kết quả:
相反 xiāng fǎn ㄒㄧㄤ ㄈㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tương phản
Từ điển Trung-Anh
(1) opposite
(2) contrary
(2) contrary
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0